Thứ Hai, 15 tháng 6, 2015

OPTICON - Thiết bị đọc mã vạch OPN-4000n (1D)

Thiết bị đọc mã vạch OPN-4000n (1D)

OPN-4000i là một thiết bị thu thập dữ liệu CCD Bluetooth nhỏ gọn. Với công nghệ CCD cho phép đọc mã vạch một cách dễ dàng trên cả màn hình PC và smart phone. Trong trường hợp không kết nối được Bluetooh, OPN-4000i sẽ trở thành một thiết bị USB di động cho phép truyền dữ liêu thông qua cổng USB.
Thiết bị đọc mã vạch OPN-4000n (1D)

Tổng quan sản phẩm

OPN-4000n cho phép truyền dữ liệu theo thời gian thực tới bất kỳ thiết bị nào hỗ trợ Bluetooth HID hoặc SPP (bao gồm Android, Apple, Blackberry hoặc Windows Mobile).
OPN-4000n thích hợp cho mọi tổ chức muốn tích hợp máy quét mã vạch với các ứng dụng mobile theo một cách đơn giản và hiệu quả, bao gồm các lĩnh vực bán hàng và dịch vụ, các điểm bán lẻ, quản lý tồn kho, tài sản, kiểm soát truy cập,...

Đặc tính kỹ thuật

Memory

 
FlashROM1 MB
RAM96 kB

Operation

 
CPU32-bit CISC, 96 MHz
O/SProprietary
RTCSupports year, month, day, hour, minute, second (leap year supported)

Operating indicators

 
Visual1 LED (red/green), 1 LED (blue)
Non-visualBuzzer

Operating keys

 
Entry options2 keys total, 1 function key, 1 scan key

Communication

 
USBMini USB
BluetoothVer. 2.1, SPP, HID, 1 to 1 connection, master / slave mode, authentication and encryption

Power

 
Operating time25 hours (2 scan / 10 sec incl Bluetooth communication)
Charging methodEnclosed USB cable

Barcode scanner Optics

 
Light source1 red LED
Scan methodCCD linear sensor, 1500 pixels
Reading pitch angle-50 to 0˚, 0 to +50˚
Reading skew angle-65 to 0˚, 0 to +65˚
Reading tilt angle-25 to 0˚, 0 to +25˚
CurvatureR>20 mm (EAN13) R>15 mm (EAN8)
Min. resolution at PCS 0.90.1 mm (Code 39)
Depth of fieldAt Code 39, 75 - 120 mm / 2.95 - 4.72 in (0.127 mm / 5 mil), 65 - 130 mm / 2.56 - 5.12 in (0.15 mm / 6 mil) 55 - 220 mm / 2.17 - 8.66 in (0.254 mm / 10 mil), 55 - 240 mm / 2.17 - 9.45 in (0.508 mm / 20 mil), 70 - 520 mm / 2.76 - 20.47 oz (1.0 mm / 39 mil)

Supported Symbologies

 
Barcode (1D)JAN/UPC/EAN incl. add on, Codabar/NW-7, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, GS1-128 (EAN-128), GS1 DataBar (RSS) (exl.stacked), IATA, Industrial 2of5, Interleaved 2of5, ISBN-ISSM-ISSN, Matrix 2of5, MSI/Plessey, S-Code, Telepen, Tri-Optic, UK/Plessey
Postal codeChinese Post, Korean Postal Authority code

Durability

 
Temperature in operation0 to 50 ºC / 32 to 122 ºF
Temperature in storage-20 to 60 ºC / -4 to 140 ºF
Humidity in operation20 - 85% (non-condensing)
Humidity in storage20 - 85% (non-condensing)
Ambient light immunityFluorescent 10,000 lx max, Direct sun 100,000 lx max
Drop test1.2 m / 3.9 ft drop onto concrete surface

Physical

 
Dimensions (w x h x d)36 x 83 x 21.5 mm / 1.42 x 3.27 x 0.85 in
Weight bodyCa. 53 g / 1.87 oz (incl. battery)
CaseABS, White

Regulatory & Safety

 
Product complianceCE, FCC, VCCI, RoHS, IEC62471-1, EN60950-1, IEC60950-1, EN55022, EN 55022, EN 301 489-1 V1.9.2, EN 301 489-17 V2.1.1, EN 300 328 V1.7.1

 

Enclosed items

máy quét mã vạch, đầu đọc mã vạch Opticon OPN-4000n          máy quét mã vạch, đầu đọc mã vạch Opticon OPN-4000n
             Cáp USB OPN-4000n                                                                    Dây đeo OPN-4000n

Công cụ lý tưởng cho:

Điểm bán lẻ

Ứng dụng:
    +Kiểm định hàng
    +Kiểm tra giá
    +Phiếu giảm giá trên di động
    +Thẻ khách hàng thân thiết.

Quản lý kho

Ứng dụng:
    +Đặt hàng hiệu quả
    +Quản lý mục hàng tự động
    +Quản lý tồn kho
    +Truyền dữ liệu thời gian thực

Mobile Ticketing

Ứng dụng:
    +Quản lý ra vào
    +Kiểm tra
    +Theo dõi chỉ dẫn
    +Lưu trữ dữ liệu khách

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét