Máy đọc mã vạch NLB 1000
Là một máy quét cố định đáng tin cậy. Việc nâng cao công cụ quét laser giúp quét tất cả các mã vạch 1D với tốc độ 1000 lần mỗi giây. Thiết kế nhỏ gọn của NLB1000 cho phép tích hợp vào những không gian nhỏ.
Tổng quan:
Là một máy quét cố định đáng tin cậy. Việc nâng cao công cụ quét laser giúp quét tất cả các mã vạch 1D với tốc độ 1000 lần mỗi giây. Thiết kế nhỏ gọn của NLB1000 cho phép tích hợp vào những không gian nhỏ.
Là một máy quét cố định đáng tin cậy. Việc nâng cao công cụ quét laser giúp quét tất cả các mã vạch 1D với tốc độ 1000 lần mỗi giây. Thiết kế nhỏ gọn của NLB1000 cho phép tích hợp vào những không gian nhỏ.
|
Tính năng:
Hệ điều hành
Mắt đọc
1 LED (red/green/orange)
Hiệu ứng
Buzzer
Mắt đọc
|
1 LED (red/green/orange)
|
Hiệu ứng
|
Buzzer
|
Cổng giao tiếp
RS232
DB9 PTF connector with external power supply
USB
Ver. 1.1, VCP, USB-A connector
RS232
|
DB9 PTF connector with external power supply
|
USB
|
Ver. 1.1, VCP, USB-A connector
|
Nguồn điện
Điện áp
5V ± 10%
Điện năng tiêu thụ
Max. 500mA
Điện áp
|
5V ± 10%
|
Điện năng tiêu thụ
|
Max. 500mA
|
Mắt đọc
Nguồn sáng
650 nm visible laser diode
Giải pháp quét
Polygon mirror
Tốc độ quét
1000 scans/sec
Trigger mode
Manual, multiple read, serial software trigger
Reading pitch angle
-30 to 0°, 0 to +30°
Reading skew angle
-60 to -7°, +9 to +60°
Reading tilt angle
-25 to 0°, 0 to +25°
Curvature
R>20 mm (EAN8), R>25 mm (EAN13)
Min. resolution at PCS 0.9
0.15 mm / 6 mil
Depth of field
70 - 330 mm / 2.76 - 12.99 in (res. 1.0 mm / 39 mil), 60 - 270 mm / 2.36 - 10.36 in (res. 0.5 mm / 20 mil), 60 - 200 mm / 2.36 - 7.87 in (res. 0.25 mm / 10 mil), 70 - 140 mm / 2.76 - 5.51 in (res. 0.15 mm / 6 mil), at PCS 0.9, Code 39
Nguồn sáng
|
650 nm visible laser diode
|
Giải pháp quét
|
Polygon mirror
|
Tốc độ quét
|
1000 scans/sec
|
Trigger mode
|
Manual, multiple read, serial software trigger
|
Reading pitch angle
|
-30 to 0°, 0 to +30°
|
Reading skew angle
|
-60 to -7°, +9 to +60°
|
Reading tilt angle
|
-25 to 0°, 0 to +25°
|
Curvature
|
R>20 mm (EAN8), R>25 mm (EAN13)
|
Min. resolution at PCS 0.9
|
0.15 mm / 6 mil
|
Depth of field
|
70 - 330 mm / 2.76 - 12.99 in (res. 1.0 mm / 39 mil), 60 - 270 mm / 2.36 - 10.36 in (res. 0.5 mm / 20 mil), 60 - 200 mm / 2.36 - 7.87 in (res. 0.25 mm / 10 mil), 70 - 140 mm / 2.76 - 5.51 in (res. 0.15 mm / 6 mil), at PCS 0.9, Code 39
|
Các mã được hỗ trợ
Mã 1D
JAN/UPC/EAN incl. add on, Codabar/NW-7, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, GS1 DataBar (RSS), GS1-128 (EAN-128), IATA, Industrial 2of5, Interleaved 2of5, MSI/Plessey, S-Code, Telepen, Tri-Optic, UK/Plessey
Mã bưu điện
Chinese Post
Mã 2D
MicroPDF417, PDF417
Mã 1D
|
JAN/UPC/EAN incl. add on, Codabar/NW-7, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, GS1 DataBar (RSS), GS1-128 (EAN-128), IATA, Industrial 2of5, Interleaved 2of5, MSI/Plessey, S-Code, Telepen, Tri-Optic, UK/Plessey
|
Mã bưu điện
|
Chinese Post
|
Mã 2D
|
MicroPDF417, PDF417
|
Độ bền
Nhiệt độ làm việc
0 to 45 ºC / 32 to 113 ºF
Nhiệt độ bảo quản
-20 to 65 ºC / -4 to 149 ºF
Độ ẩm làm việc
5 - 90% (non-condensing)
Độ ẩm bảo quản
5 - 90% (non-condensing)
Ambient light immunity
Fluorescent 4,000 lx max, Direct sun 80,000 lx max, Incandescent 4,000 lx max
Antistatic electricity
15kV (non-destructive)
Tầm rơi an toàn
0.75 m / 2.5 ft drop onto concrete surface
Chỉ số an toàn
IP 54
Nhiệt độ làm việc
|
0 to 45 ºC / 32 to 113 ºF
|
Nhiệt độ bảo quản
|
-20 to 65 ºC / -4 to 149 ºF
|
Độ ẩm làm việc
|
5 - 90% (non-condensing)
|
Độ ẩm bảo quản
|
5 - 90% (non-condensing)
|
Ambient light immunity
|
Fluorescent 4,000 lx max, Direct sun 80,000 lx max, Incandescent 4,000 lx max
|
Antistatic electricity
|
15kV (non-destructive)
|
Tầm rơi an toàn
|
0.75 m / 2.5 ft drop onto concrete surface
|
Chỉ số an toàn
|
IP 54
|
Đặc tính
Kích thước (w x h x d)
29 x 17 x 34 mm / 1.14 x 0.67 x 1.34 in
Trọng lượng
Ca. 30 g / 1.06 oz (excl. cable)
Case
Metal diecast, Black
Kích thước (w x h x d)
|
29 x 17 x 34 mm / 1.14 x 0.67 x 1.34 in
|
Trọng lượng
|
Ca. 30 g / 1.06 oz (excl. cable)
|
Case
|
Metal diecast, Black
|
Regulatory & Safety
Product compliance
CE, FCC, VCCI, RoHS, JIS-C-6802 Class 2, IEC 60825-1 Class 2, FDA CDRH Class II
Product compliance
|
CE, FCC, VCCI, RoHS, JIS-C-6802 Class 2, IEC 60825-1 Class 2, FDA CDRH Class II
|
Thị trường:
Y tế
Các sản phẩm ngành y tế yêu cầu tỷ lệ quét chính xác và đáng tin cậy. Các dược sĩ đăng ký thuốc và vật tư y tế vào và ra bằng cách quét mã vạch. RLB1000 có thể được gắn kết trên mọi bàn làm việc, cho phép việc quét nhanh chóng. Thuốc được lấy ra hoặc các tài liệu có thể dễ dàng được xác định và đăng ký chỉ qua 1 thao tác quét. Tất cả dữ liệu đã quét sẽ được lưu trữ trong một cơ sở dữ liệu để bổ sung cho hồ sơ y tế, cho phép giảm đáng kể nguồn quản lý.
Ứng dụng
Quản lý tài liệu và thuốc
Quản lý đặt chỗ
Quản lý đăng ký chỗ cho bệnh nhân
Đăng ký lịch trình khám bệnh
Y tế
Các sản phẩm ngành y tế yêu cầu tỷ lệ quét chính xác và đáng tin cậy. Các dược sĩ đăng ký thuốc và vật tư y tế vào và ra bằng cách quét mã vạch. RLB1000 có thể được gắn kết trên mọi bàn làm việc, cho phép việc quét nhanh chóng. Thuốc được lấy ra hoặc các tài liệu có thể dễ dàng được xác định và đăng ký chỉ qua 1 thao tác quét. Tất cả dữ liệu đã quét sẽ được lưu trữ trong một cơ sở dữ liệu để bổ sung cho hồ sơ y tế, cho phép giảm đáng kể nguồn quản lý.
Ứng dụng
Quản lý tài liệu và thuốc
Quản lý đặt chỗ
Quản lý đăng ký chỗ cho bệnh nhân
Đăng ký lịch trình khám bệnh
| |
Bán rời:
This power supply is sold separately for NLB1000 (for RS232).
Power
Voltage requirement
100-240V/0.5A, 50/60 Hz, 5V/2A
This power supply is sold separately for NLB1000 (for RS232).
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét