Máy quét mã vạch đơn tia OPR-3001
Sản phẩm là loại máy quét tay cầm nhẹ và tiện dụng, có thể quét mạnh mẽ và lâu dài trong điều kiện khó khăn như nhiệt độ và độ ẩm cao.
Tổng quan sản phẩm
Nhanh và mạnh mẽ
OPR3001 là thiết bị công nghệ cao, có thể đọc tốt những mã vạch bị lỗi in hoặc bị hư hại.
Thích ứng với điều kiện môi trường
Sản phẩm đạt chuẩn IP54 với khả năng chống nước và bụi bẩn, thiết bị này có thể chịu được khi rơi từ độ cao 2m. Đồng thời máy còn có nút bảo vệ để ngăn ngừa việc quét ngẫu nhiên, máy được thiết kế với khối lượng nhẹ và thoải mái khi sử dụng.
Giải thưởng về thiết kế
Dựa trên hiệu năng vượt trội và chất lượng. OPR3001 đã đạt giải thưởng « Good Design 2006« của Nhật Bản và được lựa chọn để tham gia giải thưởng « iF Product Design Award « 2006 ở Đức.
Khả năng đọc mã vạch tốt
Sản phẩm được tích hợp hệ thống đèn LED mạnh mẽ và tín hiệu âm thanh khi hoạt động, giúp cho máy làm việc tốt ở những nơi có độ sáng yếu hoặc môi trường ồn ào.
Đặc tính kỹ thuật:
Operating indicators | |
+ Visual | 1 large LED (red/green/orange) |
+ Non-visual | Buzzer |
Operating keys | |
+ Entry options | 1 scan key |
Communication | |
+ RS232 | DB9 PTF connector with external power supply |
+ Keyboard Wedge | MiniDIN6 F/M connector |
+ USB | Ver. 1.1, HID/VCP, USB-A connector |
Power | |
+ Voltage requirement | 5V ± 10% (Keyboard Wedge and USB), 6V (min. 4.5, max. 6.5V) (RS232) |
+ Current consumption | Max. 130mA (RS232), max. 125mA (Keyboard Wedge and USB) |
Barcode scanner Optics | |
+ Light source | 650 nm visible laser diode |
+ Scan method | Bi-directional scanning |
+ Scan rate | 100 scans/sec |
+ Trigger mode | Manual, auto-trigger |
+ Reading pitch angle | -35 to 0º, 0 to +35º |
+ Reading skew angle | -50 to -8°, +8 to +50° |
+ Reading tilt angle | -20° to 0º, 0 to +20º |
+ Curvature | R>15 (EAN8), R>20 (EAN13) |
+ Min. resolution at PCS 0.9 | 0.127 mm / 5 mil |
+ Min. PCS value | 0.45 |
+ Depth of field | 30 - 590 mm / 1.18 - 23.23 in (1.0 mm / 39 mil), 10 - 360 mm / 0.39 - 14.17 in (0.5 mm / 20 mil), 10 - 200 mm / 0.39 - 7.87 in (0.25 mm / 10 mil), 10 - 90 mm / 0.39 - 3.54 in (0.15 mm / 6 mil), 20 - 60 mm / 0.79 - 2.36 in (0.127 mm / 5 mil), at PCS 0.9 Code 39 |
Supported Symbologies | |
+ Barcode (1D) | JAN/UPC/EAN incl. add on, Codabar/NW-7, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, GS1-128 (EAN-128), GS1 DataBar (RSS), IATA, Industrial 2of5, Interleaved 2of5, ISBN-ISMN-ISSN, Matrix 2of5, MSI/Plessey, S-Code, Telepen, Tri-Optic, UK/Plessey |
+ Postal code | Chinese Post, Korean Postal Authority code |
+ 2D code | Composite codes, MicroPDF417, PDF417 |
Durability | |
+ Temperature in operation | -10 to 60 °C / 14 to 140 °F |
+ Temperature in storage | -30 to 70 °C / -22 to 158 °F |
+ Humidity in operation | 5 - 90% (non-condensing) |
+ Humidity in storage | 5 - 90% (non-condensing) |
+ Ambient light immunity | Fluorescent 4,000 lx max, Direct sun 80,000 lx max, Incandescent 4,000 lx max |
+ Drop test | 2 m / 6.5 ft drop onto concrete surface |
+ Vibration test | 10 - 100 Hz with 2G for 30 min |
+ Protection rate | IP 54 |
Physical | |
+ Dimensions (w x h x d) | 68 x 155 x 150 mm / 2.68 x 6.10 x 5.91 in |
+ Weight body | Ca. 230 g / 8.1 oz (excl. cable) |
+ Case | ABS, Black or White |
Regulatory & Safety | |
+ Product compliance | CE, FCC, VCCI, RoHS, JIS-C-6802 Class 2, IEC 60825-1 Class 2, FDA CDRH Class II |
Sold separately
OPR 3001 Stand OPR3001 Power supply
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét