Chủ Nhật, 14 tháng 6, 2015

MÁY ĐỌC MÃ VẠCH CẦM TAY OPTICON - OPL 6845R

Máy quét mã vạch OPL-6845R

Máy quét laser hiệu suất cao OPL-6845R là loại máy quét mã vạch laser hiệu suất cao cho phép quét một cách nhanh chóng và chính xác lần đầu tiên và sẵn sàng cho lần quét tiếp theo, ngay cả khi mã vạch được in với độ tương phản thấp hoặc mật độ cao.
Máy quét mã vạch OPL-6845R

Đặc tính sản phẩm

Máy quét cầm tay

Sản phẩm OPL-6845R tích hợp tính năng tự động kích hoạt quét cho phép rảnh tay khi hoạt động.
 Máy quét laser hiệu suất cao
OPL-6845R là loại máy quét mã vạch laser hiệu suất cao cho phép quét một cách nhanh chóng và chính xác lần đầu tiên và sẵn sàng cho lần quét tiếp theo, ngay cả khi mã vạch được in với độ tương phản thấp hoặc mật độ cao.

Cấu trúc bền vững với hệ thống Modular

Giá đỡ của OPL-6845R được làm bằng vật liệu cứng tương tự như vỏ của các máy này.

Thiết bị cắm và quét

Máy quét và cắm giúp tăng khả năng nâng cao hiệu suất, cho phép người sử dụng nhanh chóng kết nối và sử dụng máy quét.

Tính năng sản phẩm:

Operating indicators 
Visual1 LED (red/green/orange)
Non-visualBuzzer
Operating keys 
Entry options1 scan key
Communication 
RS232DB9 PTF connector with external power supply
Keyboard WedgeMiniDIN6 F/M connector
USBVer. 1.1, HID/VCP, USB-A connector
Power 
Voltage requirement5V ± 10 % (Keyboard Wedge and USB), 6V (min. 4.5, max. 6.5V) (RS232)
Current consumptionMax. 250mA
Barcode scanner Optics 
Light source650 nm visible laser diode
Scan methodBi-directional scanning
Scan rate100 scans/sec
Trigger modeManual, auto-trigger, stand detection
Reading pitch angle-35 to 0°, 0 to +35°
Reading skew angle-50 to -8°, +8 to +50°
Reading tilt angle-20 to 0°, 0 to +20°
CurvatureR>15 mm (EAN8), R>20 mm (EAN13)
Min. resolution at PCS 0.90.127 mm / 5 mil
Min. PCS value0.45
Depth of field40 - 500 mm / 1.57 - 19.69 in (1.0 mm / 39 mil), 20 - 350 mm / 0.79 - 13.78 in (0.5 mm / 20 mil), 20 - 200 mm / 0.79 - 7.87 in (0.25 mm / 10 mil), 20 - 100 mm / 0.79 - 3.94 in (0.15 mm / 6 mil), 30 - 70 mm / 1.18 - 2.76 in (0.127 mm / 5 mil), at PCS 0.9, Code 39
Supported Symbologies 
Barcode (1D)JAN/UPC/EAN incl. add on, Codabar/NW-7, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, GS1-128 (EAN-128), GS1 DataBar (RSS), IATA, Industrial 2of5, Interleaved 2of5, ISBN-ISMN-ISSN, Matrix 2of5, MSI/Plessey, S-Code, Telepen, Tri-Optic, UK/Plessey
Postal codeChinese Post, Korean Postal Authority code
2D codeComposite Codes, MicroPDF417, PDF417
Durability 
Temperature in operation-5 to 50 °C / -23 to 122 °F
Temperature in storage-20 to 60 °C / -4 to 140 °F
Humidity in operation5 - 95% (non-condensing)
Humidity in storage5 - 95% (non-condensing)
Ambient light immunityFluorescent 3,000 lx max, Direct sun 50,000 lx max, Incandescent 3,000 lx max
Drop test1.5 m / 5 ft drop onto concrete surface
Vibration test10 - 100 Hz with 2G for 1 hour
Protection rateIP 42
Physical 
Dimensions (w x h x d)57 x 159 x 32 mm / 2.24 x 6.26 x 1.26 in
Dimensions stand (w x h x d)160 x 190 x 245 mm / 6.29 x 7.48 x 9.64 in (excl. scanner)
Weight bodyCa. 90 g / 3.2 oz (excl. cable)
Weight standCa. 290 g / 10.2 oz
CaseABS, Black or White
Regulatory & Safety 
Product complianceCE, FCC, VCCI, RoHS, JIS-C-6802 Class 2, IEC 60825-1 Class 2, FDA CDRH Class II

 

Enclosed items

 Barcode scanner OPL-6845R                                              

OPL6845R Stand                                                                                                                    OPL6845R Power supply

Default enclosed item. Optionally sold separately

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét