Chủ Nhật, 14 tháng 6, 2015

OPTICON - Máy quét mã vạch đơn tia OPR 3201

Máy quét mã vạch đơn tia OPR 3201

Sản phẩm là loại máy quét laser cầm tay nhỏ gọn,được trang bị thiết bị điện tử mạnh mẽ giúp cho máy có thể quét một cách nhanh chóng và dễ dàng. Để nâng cao hiệu quả làm việc, máy có thể đọc được những mã vạch có độ tương phản thấp cũng như mật độ cao.
Máy quét mã vạch đơn tia OPR 3201

Tổng quan sản phẩm

OPR3301 được thiết kế với hình dạng báng súng giúp thoải mái khi sử dụng và quét hiệu quả. Sản phẩm chỉ nặng 100 gram và có khả năng chịu được khi rơi từ độ cao 1.5 m.
Kết nối không dây
Sản phẩm sử dụng hệ thống kết nối không dây Bluetooth cho phép các dữ liệu có thể ngay lập tức truyền đến các thiết bị kết nối Bluetooth nào  gần đấy.
Bên cạnh đó, dữ liệu còn có thể được tạm thời lưu trữ tại thiết bị trong trường hợp thiết bị nhận dữ liệu ra khỏi phạm vi phát sóng Bluetooth. Giúp loại bỏ khả năng bị mất dữ liệu cũng như phải quét lại, giúp quá trình làm việc không bị gián đoạn.

Đặc tính kỹ thuật:

Operating indicators

 
    + Visual1 LED (red/green/orange)
    + Non-visualBuzzer

Operating keys

 
    + Entry options1 scan key

Communication

 
    + RS232DB9 PTF connector with external power supply
    + Keyboard WedgeMiniDIN6 F/M connector
    + USBVer. 1.1, HID/VCP, USB-A connector

Power

 
    + Voltage requirement5V ± 10% (Keyboard Wedge and USB), 6V (min. 4.5, max. 6.5V) (RS232)
    + Current consumptionMax. 100mA (typical use)

Barcode scanner Optics

 
    + Light source650 nm visible laser diode
    + Scan methodBi-directional scanning
    + Scan rate100 scans/sec
    + Trigger modeManual, auto-trigger, stand detection
    + Reading pitch angle-35 to 0º, 0 to +35º
    + Reading skew angle-50 to -8°, +8 to +50°
    + Reading tilt angle-20° to 0º, 0 to +20º
    + CurvatureR>15 (EAN8), R>20 (EAN13)
    + Min. resolution at PCS 0.90.127 mm / 5 mil
    + Print contrast20% minimum reflective difference
    + Depth of field40 - 500 mm / 1.57 - 19.69 in (1.0 mm / 39 mil), 20 - 350 mm / 0.79 - 13.78 in (0.5 mm / 20 mil), 20 - 200 mm / 0.79 - 7.87 in (0.25 mm / 10 mil), 20 - 100 mm / 0.79 - 3.94 in (0.15 mm / 6 mil), 30 - 70 mm / 1.18 - 2.76 in (0.127 mm / 5 mil), at PCS 0.9, Code 39

Supported Symbologies

 
    + Barcode (1D)JAN/UPC/EAN incl. add on, Codabar/NW-7, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, GS1-128 (EAN-128), GS1 DataBar (RSS), IATA, Industrial 2of5, Interleaved 2of5, ISBN-ISMN-ISSN, Matrix 2of5, MSI/Plessey, S-Code, Telepen, Tri-Optic, UK/Plessey
    + Postal codeChinese Post, Korean Postal Authority code
    + 2D codeComposite codes, MicroPDF417, PDF417

Durability

 
    + Temperature in operation-5 to 50 °C / -23 to 122 °F
    + Temperature in storage-20 to 60 °C / -4 to 140 °F
    + Humidity in operation5 - 95% (non-condensing)
    + Humidity in storage5 - 90% (non-condensing)
    + Ambient light immunityWhite 3,000 lx max, Fluorescent 3,000 lx max, Direct sun 50,000 lx max
    + Drop test1.5 m / 5 ft drop onto concrete surface
    + Vibration test10 - 100 Hz with 2G for 1 hour
    + Protection rateIP 42

Physical

 
    + Dimensions (w x h x d)56 x 149 x 109 mm / 2.20 x 5.87 x 4.29 in
    + Dimensions stand (w x h x d)146 x 106 x 295 mm / 5.75 x 4.17 x 11.61 in (excl. scanner)
    + Weight bodyCa. 80 g / 2.8 oz (excl. cable)
    + Weight standCA. 385 g / 13.85 oz
    + CaseABS, Black or White

Regulatory & Safety

 
    + Product complianceCE, FCC, VCCI, RoHS, JIS-C-6802 Class 2, IEC 60825-1 Class 2, FDA CDRH Class II

 

Phụ kiện kèm theo:

Cục sạc OPR3201 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét