Máy quét mã vạch để bàn NLV3001
NLV301 là sản phẩm mới nhất của dòng sản phẩm 2D CMOS máy quét cố định. NLV301 được phát triển để sử dụng trong các ứng dụng đọc mã vạch 1D và 2D ở các kênh bán lẻ, điểm bán hàng tự phục vụ và máy bán thuốc.
Tổng quan: | |
Được trang bị với các lựa chọn về cổng giao tiếp USB HID/VCP hoặc giao diện nối tiếp, NVL301 là thiết bị đủ linh hoạt để có thể phù hợp với ứng dụng OEM/ODM yêu cầu máy quét mã vạch 2D kỹ thuật cao. NVL301 đang được sử dụng trong các ứng dụng đa dạng như các nhà hàng thức ăn nhanh, máy bán vé bãi đỗ xe và máy phân tích y tế tốc độ cao. Với kích thước 41.1 x 33 x 24 mm, NLV301 là một máy quét hoạt động hiệu quả và nhỏ nhất trên thị trường hiện nay.
|
Tính năng:
| |
Hệ điều hành | |
+ Mắt đọc
|
1 LED (red/green/orange)
|
+ Hiệu ứng
|
Buzzer
|
Bàn phím | |
+ Entry options
|
1 scan key
|
Giao tiếp | |
+ RS232
|
DB9 PTF connector with external power supply
|
+ Bàn phím Wedge
|
Mini-DIN6 connector with external power supply
|
+ USB
|
Ver. 2.0, VCP, USB-A connector
|
Nguồn điện | |
+ Định mức
|
6V ± 5%
|
+ Tiêu thụ
|
Max. 200mA
|
+ Mắt đọc 2D
| |
+ Nguồn sáng 2D
|
Aiming green LED, illumination LEDs
|
+ Phương thức quét
|
CMOS area sensor, 752 x 480 pixels, gray scale
|
+ Tốc độ quét 2D
|
Up to 60 fps
|
+ Định dạng ảnh 2D
|
Windows Bitmap, JPEG, TIFF
|
+ 2D Gradulation
|
256, 16, 2
|
+ 2D Image output mode
|
4 resolutions (full, 1/2, 1/3, 1/4), 2 ranges (horizontal, vertical)
|
+ Độ cong ảnh 2D
|
R>16 mm (10-digit Codabar), R>20 mm (12-digit UPC)
|
+ 2D Min. Resolution at PCS 0.9
|
0.169 mm / 7 mil at PDF417, 0.212 mm / 8 mil at QR Code and DataMatrix
|
+ 2D Min. PCS value
|
0.3
|
+ Tầm nhìn mã 2D
|
40.6º hướng ngang, 26.4º hướng thẳng
|
+ Loại mã 2D
|
At Code 39, 85 - 125 mm / 3.35 - 4.92 in (0.127 mm / 5 mil), 65 - 205 mm / 2.56 - 8.07 in (0.254 mm / 10 mil), 60 - 295 mm / 2.36 - 11.61 in (0.508 mm / 20 mil), at QR Code, 90 - 115 mm / 3.54 - 4.53 in (0.212 mm / 8.4 mil), 55 - 195 mm / 2.17 7.68 in (0.381 mm / 15 mil
|
Mã được hỗ trợ | |
+ Barcode (1D)
|
UPC-A, UPC-A Add-on, UPC-E, UPC-E Add-on, EAN-13, EAN-13 Add-on, EAN-8, EAN-8 Add-on, JAN-8, JAN-13, Code 39, Tri-Optic, Codabar (NW-7), Industrial 2 of 5, Interleaved 2 of 5, S-Code, IATA, Code 93, Code 128, MSI/Plessey, UK/Plessey, TELEPEN, Matrix 2of5, Code 11, GS1 DataBar, GS1 DataBar Limited, GS1 DataBar Expanded, Composite GS1-Databar, Composite GS1-128, Composite EAN, Composite UPC
|
+ Mã bưu chính
|
Chinese Post, Korean Postal Authority code
|
+ Mã 2D
|
PDF417, MicroPDF417, Codablock F,QR code, Micro QR Code, Data Matrix (ECC200/EC0-140), Maxi Code (modes 2~5),Aztec Code, Chinese Sensible Code
|
Độ bền | |
+ Nhiệt độ làm việc
|
-20 to 50 ºC / -4 to 122 ºF
|
+ Nhiệt độ bảo quản
|
-20 to 60 ºC / -4 to 140 ºF
|
+ Độ ẩm làm việc
|
20 - 85% (non-condensing)
|
+ Độ ẩm bảo quản
|
20 - 90% (non-condensing)
|
+ Ambient light immunity
|
Fluorescent 10,000 lx max, Direct sun 100,000 lx max, Incandescent 10,000 lx max
|
+ Antistatic electricity
|
15kV (non-destructive)
|
+ Tầm rơi an toàn
|
0.75 m / 2.5 ft drop onto concrete surface
|
+ Độ rung
|
10 100 Hz with 2G for 1 hour
|
+ Chỉ số an toàn
|
IP 65
|
+ Đặc tính
| |
+ Kích thước (w x h x d)
|
41.1 x 33 x 24 mm / 1.62 x 1.30 x 0.94 in
|
+ Trọng lượng
|
Ca. 30 g / 1.06 oz (excl. cable)
|
+ Case
|
ABS, Black
|
Regulatory & Safety | |
+ Product compliance
|
CE, FCC Class B, VCCI Class B, RoHS, IEC 62471, EN55022, EN55024, FDA CDRH Class II
|
Thị trường:
|
Logistics
Quản lý xuất nhập hàng hóa
Kiểm soát hàng tồn
Sức khỏe
Tự động hóa trong phòng thí nghiệm
Đăng ký thuốc
Bán lẻ
Quản lý kios
Bán lẻ POS |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét