Máy đọc mã vạch đa tia OPL-7836
Đây là loại máy quét laser cầm tay nhỏ gọn, phù hợp với cầm tay và có thể dễ dàng sử dụng cả ngày. Để nâng cao khả năng làm việc, máy có thể đọc được những mã vạch có độ tương phản thấp cũng như có mật độ dày đặc.
Tổng quan sản phẩm
Các bảng tay cầm của OPL7836 được thiết kế để người sử dụng thoải mái khi cầm và cho phép hoạt động liên tục cả ngày. Máy chỉ nặng 100 gram và chịu được khi rơi từ độ cao 1.5 m.
Sản phẩm được tích hợp sẵn với USB, bàn phím Wedge và giao diện RS232 giúp cho máy có thể kết nối dễ dàng với hệ thống máy chủ.
Đặc tính kỹ thuật:
Operating indicators | |
+ Visual | 1 large LED (red/green/orange) |
+ Non-visual | Buzzer |
Operating keys | |
+ Entry options | 1 scan key |
Communication | |
+ RS232 | DB9 PTF connector with external power supply |
+ Keyboard Wedge | MiniDIN6 F/M connector |
+ USB | Ver. 1.1, HID/VCP, USB-A connector |
Power | |
+ Voltage requirement | 5V ± 10% |
+ Current consumption | Max. 150mA (typical use) |
Barcode scanner Optics | |
+ Light source | 650 nm visible laser diode |
+ Scan method | Bi-directional scanning |
+ Scan rate | 100 scans/sec |
+ Trigger mode | Manual, auto-trigger |
+ Reading pitch angle | -35 to 0º, 0 to +35º |
+ Reading skew angle | -50 to -8°, +8 to +50° |
+ Reading tilt angle | -20° to 0º, 0 to +20º |
+ Curvature | R>15 (EAN8), R>20 (EAN13) |
+ Min. resolution at PCS 0.9 | 0.127 mm / 5 mil |
+ Min. PCS value | 0.45 |
+ Depth of field | 50 - 500 mm / 1.97 - 19.69 in (1.0 mm / 39 mil), 30 - 300 mm / 1.18 - 11.81 in (0.5 mm / 20 mil), 30 - 240 mm / 1.18 - 9.45 in (0.25 mm / 10 mil), 30 - 130 mm / 1.18 - 5.12 in (0.15 mm / 6 mil), 40 - 100 mm / 1.57 - 3.94 in (0.127 mm / 5 mil), at PCS 0.9 Code 39 |
Supported Symbologies | |
+ Barcode (1D) | JAN/UPC/EAN incl. add on, Codabar/NW-7, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, GS1-128 (EAN-128), GS1 DataBar (RSS), IATA, Industrial 2of5, Interleaved 2of5, ISBN-ISMN-ISSN, Matrix 2of5, MSI/Plessey, S-Code, Telepen, Tri-Optic, UK/Plessey |
+ Postal code | Chinese Post, Korean Postal Authority code |
+ 2D code | Composite codes, MicroPDF417, PDF417 |
Durability | |
+ Temperature in operation | -5 to 50 °C / 23 to 122 °F |
+ Temperature in storage | -20 to 60 °C / -4 to 140 °F |
+ Humidity in operation | 20 - 85% (non-condensing) |
+ Humidity in storage | 10 - 90% (non-condensing) |
+ Ambient light immunity | Fluorescent 4,000 lx max, Direct sun 80,000 lx max, Incandescent 4,000 lx max |
+ Drop test | 1.5 m / 5 ft drop onto concrete surface |
+ Vibration test | 10 - 100 Hz with 2G for 30 min |
+ Protection rate | IP X2 |
Physical | |
+ Dimensions (w x h x d) | 55 x 145 x 113 mm / 2.16 x 5.70 x 4.44 in |
+ Weight body | Ca. 100 g / 3.5 oz (excl. cable) |
+ Case | ABS, Black or White |
Regulatory & Safety | |
+ Product compliance | CE, FCC, RoHS, JIS-C-6802 Class 1, IEC 60825-1 Class 1, FDA CDRH Class I |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét