Thiết bị quét mã vạch RLB1000 ( Laser)
Thiết bị RLB1000 là máy quét cố định đáng tin cậy. Dòng laser đảm bảo độ chính xác của chức năng quét mã vạch 1D với tốc độ quét 1000 lần mỗi giây. Thiết kế nhỏ gọn cho phép tích hợp vào những không gian nhỏ.
Tổng quan sản phẩm: | |||||
Thiết bị tốc độ cao này đạt tiêu chuẩn IP 54 và chịu được hư hỏng khi rơi từ độ cao 0.75m. Các lỗ gắn trên cạnh và đáy của máy giúp tối đa hóa được khả năng lắp ráp cố định thiết bị. Giao diện khác nhau giúp thiết bị có thể đáp ứng một cách nhanh chóng với mỗi quy trình kinh doanh. Máy quét có thể được kiểm soát bởi các lệnh phần mềm hoặc bởi tín hiệu bên ngoài từ máy chủ.
| |||||
Tính năng: | |||||
Hệ điều hành
| |||||
Mắt đọc
|
1 LED (red/green/orange)
| ||||
Hiệu ứng
|
Buzzer
| ||||
Giao tiếp
| |||||
RS232
|
DB9 PTF connector with external power supply
| ||||
USB
|
Ver. 1.1, VCP, USB-A connector
| ||||
Nguồn điện
| |||||
Định mức
|
5V ± 10%
| ||||
Điện năng tiêu thụ
|
Max. 500mA
| ||||
Mắt đọc
| |||||
Nguồn sáng
|
650 nm visible laser diode
| ||||
Phương thức quét
|
Polygon mirror
| ||||
Tốc độ quét
|
1000 scans/sec
| ||||
Trigger mode
|
Manual, multiple read, serial software trigger
| ||||
Reading pitch angle
|
-30 to 0°, 0 to +30°
| ||||
Reading skew angle
|
-60 to -7°, +9 to +60°
| ||||
Reading tilt angle
|
-25 to 0°, 0 to +25°
| ||||
Curvature
|
R>15 mm (EAN8), R>20 mm (EAN13)
| ||||
Min. resolution at PCS 0.9
|
0.15 mm / 6 mil
| ||||
Depth of field
|
70 - 330 mm / 2.76 - 12.99 in (1.0 mm / 39 mil), 60 - 270 mm / 2.36 - 10.36 in (0.5 mm / 20 mil), 60 - 200 mm / 2.36 - 7.87 in (0.25 mm / 10 mil), 70 - 140 mm / 2.76 - 5.51 in (0.15 mm / 6 mil), at PCS 0.9, Code 39
| ||||
Mã được hỗ trợ
| |||||
Barcode (1D)
|
JAN/UPC/EAN incl. add on, Codabar/NW-7, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, GS1-128 (EAN-128), IATA, Industrial 2of5, Interleaved 2of5, MSI/Plessey, S-Code, Telepen, Tri-Optic, UK/Plessey
| ||||
Mã bưu điện
|
Chinese Post
| ||||
Mã 2D
|
MicroPDF417, PDF417
| ||||
Độ bền
| |||||
Nhiệt độ làm việc
|
0 to 45 ºC / 32 to 113 ºF
| ||||
Nhiệt độ bảo quản
|
-20 to 65 ºC / -4 to 149 ºF
| ||||
Độ ẩm làm việc
|
5 - 90% (non-condensing)
| ||||
Độ ẩm bảo quản
|
5 - 90% (non-condensing)
| ||||
Ambient light immunity
|
Fluorescent 4,000 lx max, Direct sun 80,000 lx max, Incandescent 4,000 lx max
| ||||
Antistatic electricity
|
15kV (non-destructive)
| ||||
Độ rơi an toàn
|
0.75 m / 2.5 ft drop onto concrete surface
| ||||
Chỉ số an toàn
|
IP 54
| ||||
Đặc tính
| |||||
Kích thước (w x h x d)
|
29 x 17 x 34 mm / 1.14 x 0.67 x 1.34 in
| ||||
Trọng lượng
|
Ca. 30 g / 1.06 oz (excl. cable)
| ||||
Case
|
Metal diecast, Black
| ||||
Regulatory & Safety | |||||
Product compliance
|
CE, FCC, VCCI, RoHS, JIS-C-6802 Class 2, IEC 60825-1 Class 2, FDA CDRH Class II
| ||||
Thị trường: | Y tế
Các sản phẩm ngành y tế yêu cầu tỷ lệ quét chính xác và đáng tin cậy. Các dược sĩ đăng ký thuốc và vật tư y tế vào và ra bằng cách quét mã vạch. RLB1000 có thể được gắn kết trên mọi bàn làm việc, cho phép việc quét nhanh chóng. Thuốc được lấy ra hoặc các tài liệu có thể dễ dàng được xác định và đăng ký chỉ qua 1 thao tác quét. Tất cả dữ liệu đã quét sẽ được lưu trữ trong một cơ sở dữ liệu để bổ sung cho hồ sơ y tế, cho phép giảm đáng kể nguồn quản lý.
Applications:
Quản lý tài liệu và thuốc
Quản lý đặt chỗ
Quản lý đăng ký chỗ cho bệnh nhân
Đăng ký kịch trình khám bệnh
| ||||
Accessories: | |||||
Bán rời
|
This power supply is sold separately for RLB1000 (for RS232).
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét