Máy quét mã vạch & kiểm kho OPN-2006
Opticon OPN-2006, một trong những thiết bị quét mã vạch kết nối bluetooth dòng OPN-2000. OPN-2006 mang những tính năng vượt trội, biểu hiện ở các thông số kỹ thuật nỗi bật như sử dụng Bluetooth 3.0, công nghệ quét mã vạch 1D hiệu suất cao và tiêu thu điện năng thấp khi hoạt động.
OPN-2006 cho phép truyền dữ liệu theo thời gian thực tới bất cứ thiết bị nào có hỗ trợ Bluetooth HID hoặc SPP (bao gồm Android, Apple, Blackberry hoặc Windows Mobile). Giống tất cả thiết bị thu thập dữ liệu khác trong dòng sản phẩm OPN của Opticon, OPN-2006 cực kỳ nhỏ gọn.
Thiết bị thích hợp cho mọi tổ chức để tích hợp máy quét mã vạch theo cách đơn giản và hiệu quả với các ứng dụng mobile, bao gồm lĩnh vực bán hàng hoặc dịch vụ, các điểm bán hàng, quản lý tồn kho, quản lý tải sản, truy cập,...
Đặc trưng sản phẩm
Kết nối Bluetooth và USB
Để truyền dữ liệu vào một thiết bị Bluetooth, hai cấu hình Bluetooth phải thích hợp trên OPN-2006For data transmission to a Bluetooth hosting device, two profiles are available on the Opticon OPN2006.
Cấu hình SPP cho phép người dùng sử dụng công cụ tải dữ liệu và cấu hình các thiết lập truyền tải Bluetooth. Để truyền tải trực tiếp mà không phải sử dụng các công cụ thì cấu hình HID phù hợp cho nhu cầu truyển dữ liệu không dây trực tiếp. Trong trường hợp Bluetooth không còn khả dụng, OPN-2006 sẽ kích hoạt chế độ lưu trữ cho phép bạn truyền dữ liệu với bất kỳ thiết bị nào thông qua cổng USB.
Kiểm soát quét mã vạch bằng hai phím bấm
Việc sử dụng máy quét mã vạch laser Opticon OPN-2006 thực sực dễ dàng - quét mã vạch và nó đã lưu trữ một cách tự động.
Khi bạn gặp phải lỗi, phím bấm nhỏ hơn cho phép bạn quét lại mã vạch để xóa mã đó trong bộ nhớ.
Bộ nhớ lưu trữ lớn
Máy quét mã vạch OPN-2006 cho phép lưu trữ trên 20.000 mã vạch và có thể xóa bất cứ lúc nào.
Thiết kế gọn nhẹ
Với thiết kế gọn nhẹ - chỉ dưới 30 gram, OPN-2006 cho phép linh hoạt sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Đặc điểm kỹ thuật
Memory | |
FlashROM | 512 kb |
RAM | 96 kB |
Operation | |
CPU | 32-bit |
O/S | Proprietary |
Software | 4 applications available (also programmable in C-language. Free software development kit with free RX compiler) |
RTC | Supports year, month, day, hour, minute, second (leap year supported) |
Operating indicators | |
Visual | Multi color LED (red/green/orange/blue) |
Non-visual | Buzzer |
Operating keys | |
Entry options | 2 keys total, 1 function key, 1 scan key |
Communication | |
USB | Mini USB, Ver. 1.1, USB-VCP (USB-HID and USB-MSD on request) |
Bluetooth | Ver. 3.0, SPP, HID, 1 to 1 connection, master mode, authentication and encryption |
Power | |
Rechargeable battery | Lithium-Ion Polymer 3.7V 240mAh |
Operating time | BATCH: 1000 scans (1 scan / 5 sec), IDLE: 1-2 months, BLUETOOTH: Ca. 12 hours |
Data retention time | Ca. 72 hours (when empty), 1-2 months (when full) |
Charging method | Enclosed USB cable |
Barcode scanner Optics | |
Light source | 650 nm visible laser diode |
Scan method | Vibrating mirror |
Scan rate | 100 scans/sec |
Reading pitch angle | -25 to 0º, 0 to +25º |
Reading skew angle | -40 to -8º, +8 to +40º |
Reading tilt angle | -20 to 0º, 0 to +20º |
Curvature | R>15 mm (EAN8), R>20 mm (EAN13) |
Min. PCS value | 0.45 |
Depth of field | At PCS 0.9 UPC, 80 - 300 mm / 3.15 - 11.81 in (1.0 mm / 39 mil), 60 - 250 mm / 2.36 - 9.84 in (0.5 mm / 20 mil), 60 - 200 mm / 2.36 - 7.87 in (0.25 mm / 10 mil), 60 - 130 mm / 2.36 - 5.12 in (0.15 mm / 6 mil), 60 - 110 mm / 2.36 - 4.33 in (0.127 mm / 5 mil) |
Supported Symbologies | |
Barcode (1D) | JAN/UPC/EAN incl. add on, Codabar/NW-7, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, GS1-128 (EAN-128), GS1 DataBar (RSS), IATA, Industrial 2of5, Interleaved 2of5, ISBN-ISSN, Matrix 2of5, MSI/Plessey, S-Code, Telepen, Tri-Optic, UK/Plessey |
Postal code | Chinese Post, Korean Postal Authority code |
2D code | Composite Codes, MicroPDF417, PDF417 |
Durability | |
Temperature in operation | 0 to 40 ºC / 32 to 104 ºF |
Temperature in storage | -20 to 60 ºC / -4 to 140 ºF |
Humidity in operation | 20 - 85% (non-condensing) |
Humidity in storage | 20 - 85% (non-condensing) |
Ambient light immunity | White 4,000 lx max, Fluorescent 4,000 lx max, Direct sun 80,000 lx max |
Physical | |
Dimensions (w x h x d) | 32 x 62 x 16 mm / 1.26 x 2.44 x 0.63 in |
Weight body | Ca. 29 g / 1.0 oz (incl. battery) |
Case | ABS, Black |
Regulatory & Safety | |
Product compliance |
CE, FCC, VCCI, RoHS, JIS-C-6802 Class 2, IEC 60825-1 Class 2, FDA CDRH Class I
|
Enclosed items |
USB client cable for terminal
Neckstrap
|
Phụ kiện
Vật phẩm đi kèm
OPN2000 Neck strap OPN2000 USB cable
Vật phẩm bán kèm
- CMT-1 Docking Station
- CMT-6 - 6-bay Docking Station
- CMT-30 - 30-bay Docking Station Cabinet
- RPC-1 Rubber Protective Case for Opticon OPN2006
- Scan window protector
- Handstrap
- Power supply 5,0V/1A incl EU plug
- Car charging adapter
- Universal Menubook
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét