L-50C là máy quét mã vạch cầm tay với mắt đọc CCD 1D hiệu suất cao cho phép đọc mượt mà tất cả các mã vạch 1D với tốc độ quét lên tới 300 scan/s, ngay cả những mã vạch có độ nén cao.
Tính năng sản phẩm
Máy đọc mã vạch cầm tay L-50C nổi bật với thiết kế tinh tế, tiện lợi và độc đáo với một "vùng hiển thị logo được tùy chỉnh" cực đẹp. Máy quét đi kèm với một chân đế có thể điều chỉnh làm cho máy quét trở nên hữu dụng như một máy quét để bàn hoặc máy tính tiền.
L-50C có 2 màu đen và trắng. Cổng giao tiếp bao gồm USB (HID), RS232 hoặc Keyboard Wedge.
Đặc tính kỹ thuật
Hệ điều hành | |
+ CPU
| 32-bit CISC, 96 MHz |
Tín hiệu hoạt động | |
+ Visual
| 1 white LED |
+ Non-visual
| Buzzer |
Phím chức năng | |
+ Entry options
| 1 scan key |
Cổng giao tiếp | |
+ RS232
| D-SUB9 pin (with external power supply) |
+ Keyboard Wedge
| PS/2 |
+ USB
| Ver. 2.0, HID/COM, USB-A connector |
Nguồn | |
+ Voltage requirement
| 6V ± 5% (RS232) |
+ Current consumption
| Max. 165mAh |
Barcode scanner Optics | |
+ Light source
| red LED, 624 nm |
+ Scan method
| CCD linear image sensor, 1500 pixels |
+ Scan rate
| 300 scans/sec |
+ Trigger mode
| Manual, auto-trigger, stand detection |
+ Reading pitch angle
| -50 to 0°, 0 to +50° |
+ Reading skew angle
| -65 to 0°, 0 to +65° |
+ Reading tilt angle
| 25° |
+ Curvature
| R>15 mm (EAN8), R>20 mm (EAN13) |
+ Min. resolution at PCS 0.9
| 0.076 mm |
+ Min. PCS value
| 0.3 |
+ Depth of field
| At Code 39: 35 - 90 mm / 1.38 - 3.54 in (0.127 mm / 5 mil), 30 - 120 mm / 1.18 - 4.72 in (0.15 mm / 6 mil), 15 - 220 / 0.59 - 8.66 in (0.254 mm / 10 mil), 25 - 350 mm / 0.98 -13.78 in (0.508 / 20 mil), 40 - 600 mm / 1.57 - 23.62 in (1.0 mm / 39 mil) |
Hỗ trợ các loại mã vạch | |
+ Barcode (1D)
| Jan/UPC/EAN incl. add on, Codabar/NW-7, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, GS1-128 (EAN-128), GS1 DataBar (RSS), GS1 DataBar Limited, GS1 DataBar Expanded, Code 11, IATA, Industrial 2of5, Interleaved 2of5, ISBN-ISSN-ISMN, Matrix 2of5, MSI/Plessey, UK/Plessey, S-Code, Telepen, Tri-Optic, UK/Plessey |
+ Postal code
| Chinese Post Matrix 2of5, Korean Postal Authority code |
Độ bền | |
+ Temperature in operation
| 0 to 50 °C / 32 to 122 °F |
+ Temperature in storage
| -20 to 60 °C / -4 to 140 °F |
+ Humidity in operation
| 5 - 95% (non-condensing) |
+ Humidity in storage
| 5 - 95% (non-condensing) |
+ Ambient light immunity
| Fluorescent 10,000 lx max, Direct sun 100,000 lx max, Incandescent 10,000 lx max |
+ Drop test
| 1.5 m / 5 ft drop onto concrete surface |
+ Vibration test
| 10 - 100 Hz with 2G for 1 hour |
+ Protection rate
| IP 42 |
Đặc điểm vật lý | |
+ Dimensions (w x h x d)
| 75.4 x 169.5 x 121.2 mm / 2.97 x 6.67 x 4.77 in |
+ Dimensions stand (w x h x d)
| 120 x 294 x 180 mm / 4.72 x 11.57 x 7.09 in (excl. scanner) |
+ Weight body
| Ca. 145 g / 5.1 oz (excl. cable) |
+Weight stand
| Ca. 335 g / 11.8 oz |
+ Case
| ABS/PC, Black or White |
Regulatory & Safety | |
+ Product compliance
| CE, FCC, VCCI Class B, RoHS, IEC/EN 62471-1:2006, EN55022, EN55024 |
Phụ kiện đi kèm
Bộ nguồn L-50 |
Đế đứng L-50
|
Ứng dụng:
Chăm sóc sức khỏe
- Quản lý bệnh nhân
- Quản lý đăng ký bệnh nhân
- Theo dõi sức khỏe điện tử (EHR)
- Providing inside in the patient administration
- Quản lý dược phẩm
Bán lẻ
- Quản lý sản phẩm
- Kiểm tra giá
- Quét mã vạch hiệu suất cao
- Đọc mã vạch trên màn hình LCD
Mobile Ticketing
- Kiểm soát cổng ra vào
- Trình xuất ra vào
- Lead-tracking
- Lưu trữ dữ liệu khách tham quan
Download
+ Leaflet L-50C: Leaflet L-50C - leaflet (194.66KB)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét